Có 1 kết quả:

施放 shī fàng ㄕ ㄈㄤˋ

1/1

shī fàng ㄕ ㄈㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fire
(2) to discharge
(3) to release (fireworks, smokescreen, poison gas, virus etc)

Bình luận 0