Có 1 kết quả:
施放 shī fàng ㄕ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fire
(2) to discharge
(3) to release (fireworks, smokescreen, poison gas, virus etc)
(2) to discharge
(3) to release (fireworks, smokescreen, poison gas, virus etc)
Bình luận 0